hazardous conditions
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hazardous conditions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tình huống hoặc môi trường tiềm ẩn nguy cơ gây hại, thương tích hoặc thiệt hại.
Definition (English Meaning)
Situations or environments that pose a risk of harm, injury, or damage.
Ví dụ Thực tế với 'Hazardous conditions'
-
"Construction workers often face hazardous conditions on the job site."
"Công nhân xây dựng thường xuyên phải đối mặt với các điều kiện nguy hiểm tại công trường."
-
"The factory was shut down due to hazardous conditions."
"Nhà máy đã bị đóng cửa do các điều kiện nguy hiểm."
-
"Pilots must be trained to handle hazardous conditions during flight."
"Phi công phải được huấn luyện để xử lý các điều kiện nguy hiểm trong suốt chuyến bay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hazardous conditions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hazardous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hazardous conditions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các điều kiện làm việc, môi trường tự nhiên hoặc các tình huống mà sự an toàn bị đe dọa. 'Hazardous' nhấn mạnh đến bản chất nguy hiểm tiềm tàng, trong khi 'conditions' đề cập đến các yếu tố hoàn cảnh hoặc môi trường cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'working in hazardous conditions' (làm việc trong điều kiện nguy hiểm), 'operating under hazardous conditions' (vận hành trong điều kiện nguy hiểm). 'In' chỉ rõ sự tồn tại của nguy hiểm bên trong một khu vực nhất định. 'Under' ngụ ý rằng hoạt động đang chịu ảnh hưởng trực tiếp từ điều kiện nguy hiểm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hazardous conditions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.