safety regulations
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safety regulations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quy tắc hoặc chỉ thị được thiết kế để bảo vệ mọi người khỏi nguy hiểm hoặc thương tích trong một bối cảnh cụ thể, chẳng hạn như nơi làm việc hoặc không gian công cộng.
Definition (English Meaning)
Rules or directives designed to protect people from harm or injury in a specific context, such as workplace or public spaces.
Ví dụ Thực tế với 'Safety regulations'
-
"The company must comply with all safety regulations to ensure the well-being of its employees."
"Công ty phải tuân thủ tất cả các quy định an toàn để đảm bảo phúc lợi cho nhân viên của mình."
-
"Failure to adhere to safety regulations can result in severe penalties."
"Việc không tuân thủ các quy định an toàn có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm khắc."
-
"New safety regulations have been implemented to reduce workplace accidents."
"Các quy định an toàn mới đã được thực hiện để giảm thiểu tai nạn lao động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Safety regulations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: safety
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Safety regulations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến luật pháp, quản lý và thực thi các tiêu chuẩn an toàn. 'Regulations' nhấn mạnh tính chính thức và bắt buộc tuân thủ. Khác với 'safety guidelines' (hướng dẫn an toàn) mang tính chất khuyến nghị hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Safety regulations on/regarding’: Quy định an toàn về vấn đề gì đó. Ví dụ: Safety regulations on construction sites (Quy định an toàn trên các công trường xây dựng). 'On' được sử dụng để chỉ đối tượng trực tiếp mà quy định đó tác động đến, trong khi 'regarding' mang tính chất tổng quát hơn, ám chỉ quy định liên quan đến vấn đề đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Safety regulations'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, safety regulations are strictly enforced here!
|
Ồ, các quy định an toàn được thực thi nghiêm ngặt ở đây! |
| Phủ định |
Oh no, safety regulations aren't being followed properly.
|
Ôi không, các quy định an toàn không được tuân thủ đúng cách. |
| Nghi vấn |
Hey, are these safety regulations up to date?
|
Này, những quy định an toàn này có được cập nhật không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company enforces strict safety regulations to protect its employees.
|
Công ty thi hành các quy định an toàn nghiêm ngặt để bảo vệ nhân viên của mình. |
| Phủ định |
The company does not neglect safety regulations; they are a top priority.
|
Công ty không hề bỏ bê các quy định an toàn; chúng là ưu tiên hàng đầu. |
| Nghi vấn |
Do employees understand the importance of following safety regulations?
|
Nhân viên có hiểu tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định an toàn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They follow the safety regulations strictly, don't they?
|
Họ tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn, phải không? |
| Phủ định |
He isn't familiar with the safety regulations, is he?
|
Anh ấy không quen thuộc với các quy định an toàn, phải không? |
| Nghi vấn |
Following safety regulations is important, isn't it?
|
Tuân thủ các quy định an toàn là quan trọng, phải không? |