headwater
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Headwater'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguồn nước đầu nguồn, dòng suối hoặc các dòng suối tạo thành nguồn của một con sông.
Definition (English Meaning)
The stream or streams that form the source of a river.
Ví dụ Thực tế với 'Headwater'
-
"The headwaters of the Mississippi River are in northern Minnesota."
"Nguồn nước đầu nguồn của sông Mississippi nằm ở phía bắc bang Minnesota."
-
"Protecting the headwaters is crucial for maintaining water quality downstream."
"Bảo vệ các nguồn nước đầu nguồn là rất quan trọng để duy trì chất lượng nước ở hạ lưu."
-
"Deforestation in the headwaters can lead to increased erosion and sedimentation."
"Phá rừng ở các nguồn nước đầu nguồn có thể dẫn đến xói mòn và bồi lắng gia tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Headwater'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: headwater
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Headwater'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Headwater thường được dùng ở dạng số nhiều (headwaters) để chỉ các dòng suối nhỏ hợp thành nguồn chính của sông. Nó nhấn mạnh đến điểm khởi đầu của một hệ thống sông ngòi và thường liên quan đến các khu vực vùng núi hoặc cao nguyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi kèm với giới từ 'of' khi muốn chỉ rõ headwater của con sông nào. Ví dụ: 'the headwaters of the Amazon'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Headwater'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.