headstream
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Headstream'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguồn nước hoặc các dòng suối tạo thành nguồn của một con sông.
Definition (English Meaning)
The stream or streams that form the source of a river.
Ví dụ Thực tế với 'Headstream'
-
"The headstreams of the Amazon are located high in the Andes mountains."
"Các nguồn nước của sông Amazon nằm ở vùng núi Andes cao."
-
"Protecting the headstreams is crucial for maintaining water quality downstream."
"Việc bảo vệ các nguồn nước là rất quan trọng để duy trì chất lượng nước ở hạ lưu."
-
"The mapping project focused on identifying all the headstreams in the national park."
"Dự án lập bản đồ tập trung vào việc xác định tất cả các nguồn nước trong vườn quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Headstream'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: headstream
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Headstream'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'headstream' thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, thủy văn học để mô tả điểm bắt đầu của một dòng sông. Nó nhấn mạnh đến các dòng chảy nhỏ hơn hợp lại để tạo thành dòng sông chính. Khác với 'source' có thể chỉ một điểm đơn lẻ, 'headstream' thường ám chỉ một hệ thống các dòng chảy nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'headstream of': Nguồn của cái gì đó (ví dụ: headstream of the river). 'headstream to': Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ dòng chảy hướng đến một địa điểm nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Headstream'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The headstream of the river is located in the mountains.
|
Nguồn của con sông nằm ở trên núi. |
| Phủ định |
The city is not near the headstream of the river.
|
Thành phố không nằm gần nguồn của con sông. |
| Nghi vấn |
Is this the headstream of the Amazon river?
|
Đây có phải là nguồn của sông Amazon không? |