healed
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Healed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của heal.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of heal.
Ví dụ Thực tế với 'Healed'
-
"His wounds have healed quickly."
"Vết thương của anh ấy đã lành rất nhanh."
-
"The skin had healed completely."
"Da đã lành hoàn toàn."
-
"She had healed from her grief after many years."
"Cô ấy đã chữa lành nỗi đau sau nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Healed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: heal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Healed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Healed là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ 'heal'. 'Heal' mang nghĩa chữa lành (vết thương, bệnh tật) hoặc hàn gắn (mối quan hệ, vết thương lòng). Khi sử dụng 'healed', cần lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo sự phù hợp về thì và ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Healed from' được sử dụng để chỉ sự hồi phục hoặc chữa lành khỏi một bệnh tật, vết thương hoặc tổn thương nào đó. Ví dụ: 'Healed from a broken heart' (chữa lành khỏi một trái tim tan vỡ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Healed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.