cured
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được xử lý hoặc bảo quản bằng một quy trình cụ thể, đặc biệt là để ngăn ngừa sự hư hỏng hoặc thối rữa.
Definition (English Meaning)
Having been treated or preserved by a specific process, especially to prevent decay or spoilage.
Ví dụ Thực tế với 'Cured'
-
"This cured ham is delicious."
"Món giăm bông hun khói này rất ngon."
-
"Cured meats have a long shelf life."
"Thịt đã qua bảo quản có thời hạn sử dụng lâu dài."
-
"The doctor cured her of the flu."
"Bác sĩ đã chữa khỏi bệnh cúm cho cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cure
- Adjective: cured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'cured' thường được dùng để mô tả thực phẩm (như thịt xông khói, cá muối) đã qua quá trình xử lý để bảo quản lâu hơn. Nó nhấn mạnh vào quá trình chế biến để ngăn chặn hư hỏng, thối rữa hoặc biến chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cured'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor can cure the disease with this new treatment.
|
Bác sĩ có thể chữa khỏi bệnh bằng phương pháp điều trị mới này. |
| Phủ định |
They should not cure meat in such a humid environment.
|
Họ không nên ướp thịt trong một môi trường ẩm ướt như vậy. |
| Nghi vấn |
Could the scientists cure all types of cancer in the future?
|
Liệu các nhà khoa học có thể chữa khỏi tất cả các loại ung thư trong tương lai không? |