audition
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một buổi thử giọng, thử vai; một buổi phỏng vấn cho một vai diễn, công việc cụ thể trong lĩnh vực ca hát, diễn xuất, nhảy múa, hoặc âm nhạc, bao gồm một buổi trình diễn thực tế để chứng minh sự phù hợp và tài năng của ứng viên.
Definition (English Meaning)
An interview for a particular role or job as a singer, actor, dancer, or musician, consisting of a practical demonstration of the candidate's suitability and talent.
Ví dụ Thực tế với 'Audition'
-
"She had an audition for the part of Juliet."
"Cô ấy đã có một buổi thử vai cho vai Juliet."
-
"Thousands of hopefuls auditioned for a spot in the choir."
"Hàng ngàn người đầy hy vọng đã thử giọng cho một vị trí trong dàn hợp xướng."
-
"The director will audition actors from all over the country."
"Đạo diễn sẽ thử vai các diễn viên từ khắp cả nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Audition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: audition
- Verb: audition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Audition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'audition' với nghĩa danh từ thường đề cập đến quá trình một người trình diễn khả năng của mình để được chọn cho một vai trò cụ thể. Nó nhấn mạnh vào việc đánh giá trực tiếp khả năng của ứng viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'audition for': Cho biết mục đích của buổi thử giọng là để giành được vai trò hoặc vị trí nào đó. Ví dụ: 'She is auditioning for the lead role in the musical.' (Cô ấy đang thử giọng cho vai chính trong vở nhạc kịch.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Audition'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had a successful audition for the lead role in the musical.
|
Cô ấy đã có một buổi thử giọng thành công cho vai chính trong vở nhạc kịch. |
| Phủ định |
He did not have an audition scheduled this week.
|
Anh ấy không có buổi thử giọng nào được lên lịch trong tuần này. |
| Nghi vấn |
Did you have an audition for the play today?
|
Hôm nay bạn có buổi thử giọng cho vở kịch không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she auditioned for the lead role, she would probably get it.
|
Nếu cô ấy thử vai cho vai chính, có lẽ cô ấy sẽ nhận được nó. |
| Phủ định |
If he didn't audition for the band, he wouldn't know how talented they are.
|
Nếu anh ấy không thử giọng cho ban nhạc, anh ấy sẽ không biết họ tài năng đến mức nào. |
| Nghi vấn |
Would she be more confident if she auditioned?
|
Cô ấy có tự tin hơn nếu cô ấy thử giọng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will audition for the lead role in the musical.
|
Cô ấy sẽ thử vai cho vai chính trong vở nhạc kịch. |
| Phủ định |
Did they not audition for the school play?
|
Có phải họ đã không thử vai cho vở kịch của trường? |
| Nghi vấn |
Will you audition for the band?
|
Bạn sẽ thử giọng cho ban nhạc chứ? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to audition for the lead role in the musical.
|
Cô ấy sẽ thử vai cho vai chính trong vở nhạc kịch. |
| Phủ định |
They are not going to audition until they feel more prepared.
|
Họ sẽ không thử vai cho đến khi họ cảm thấy chuẩn bị tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Are you going to audition with that same song?
|
Bạn có định thử vai với cùng bài hát đó không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had auditioned for the lead role before she knew the director.
|
Cô ấy đã thử vai cho vai chính trước khi cô ấy biết đạo diễn. |
| Phủ định |
They had not auditioned for the band before the deadline.
|
Họ đã không thử giọng cho ban nhạc trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Had you auditioned for this play before you moved to New York?
|
Bạn đã thử vai cho vở kịch này trước khi bạn chuyển đến New York chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is auditioning for the lead role in the musical.
|
Cô ấy đang thử vai cho vai chính trong vở nhạc kịch. |
| Phủ định |
They are not auditioning anyone else this week.
|
Họ không thử vai cho bất kỳ ai khác trong tuần này. |
| Nghi vấn |
Are you auditioning for the drama club?
|
Bạn có đang thử vai cho câu lạc bộ kịch không? |