(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perceiving
B2

perceiving

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang nhận thấy đang cảm nhận đang hiểu đang tri giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perceiving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang nhận thức, cảm nhận, hiểu, hoặc coi (ai đó hoặc điều gì đó) theo một cách cụ thể.

Definition (English Meaning)

Becoming aware or conscious of (something); interpreting or regarding (someone or something) in a particular way.

Ví dụ Thực tế với 'Perceiving'

  • "She was perceiving a change in his attitude towards her."

    "Cô ấy đang cảm nhận một sự thay đổi trong thái độ của anh ấy đối với cô ấy."

  • "They are perceiving the situation differently."

    "Họ đang nhận thức tình hình một cách khác nhau."

  • "The audience was perceiving the play as a comedy."

    "Khán giả đang xem vở kịch như một vở hài kịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perceiving'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

missing(bỏ lỡ)
ignoring(lờ đi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Perceiving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'perceiving' thường được sử dụng để diễn tả một quá trình đang diễn ra, một hành động nhận thức liên tục. Nó nhấn mạnh tính chủ động của chủ thể trong việc thu thập thông tin và hình thành quan điểm. Khác với 'seeing' (chỉ đơn giản là nhìn thấy), 'perceiving' bao hàm sự hiểu biết và giải thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as to be

'Perceive as' được dùng để diễn tả việc coi ai đó/điều gì đó như thế nào. Ví dụ: 'He is perceived as a leader'. 'Perceive to be' ít phổ biến hơn, thường mang tính trang trọng, và cũng chỉ việc coi ai/cái gì là gì. Ví dụ: 'He is perceived to be competent'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perceiving'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, scientists will have been perceiving subtle shifts in the data for months.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, các nhà khoa học sẽ đã nhận thấy những thay đổi tinh tế trong dữ liệu trong nhiều tháng.
Phủ định
She won't have been perceiving the nuances of the argument if she only started listening a few minutes ago.
Cô ấy sẽ không nhận thấy được sắc thái của cuộc tranh luận nếu cô ấy chỉ mới bắt đầu nghe vài phút trước.
Nghi vấn
Will they have been perceptively analyzing the market trends before launching the new product?
Liệu họ có đang phân tích một cách sâu sắc các xu hướng thị trường trước khi tung ra sản phẩm mới không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is perceiving the subtle nuances in his voice.
Cô ấy đang nhận thấy những sắc thái tinh tế trong giọng nói của anh ấy.
Phủ định
I am not perceiving any danger in this situation.
Tôi không nhận thấy bất kỳ nguy hiểm nào trong tình huống này.
Nghi vấn
Are they perceiving the change in the atmosphere?
Họ có đang nhận thấy sự thay đổi trong bầu không khí không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to perceive the world in a more optimistic way before the accident.
Cô ấy từng cảm nhận thế giới một cách lạc quan hơn trước tai nạn.
Phủ định
He didn't use to perceive the subtle nuances in music.
Anh ấy đã không quen cảm nhận những sắc thái tinh tế trong âm nhạc.
Nghi vấn
Did you use to perceive yourself as shy?
Bạn có từng tự nhận thấy mình là người nhút nhát không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)