sense
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sense'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khả năng mà cơ thể nhận biết một kích thích bên ngoài; một cảm giác hoặc nhận thức.
Definition (English Meaning)
A faculty by which the body perceives an external stimulus; a feeling or awareness.
Ví dụ Thực tế với 'Sense'
-
"She has a good sense of humor."
"Cô ấy có khiếu hài hước."
-
"He has a keen sense of smell."
"Anh ấy có khứu giác rất nhạy bén."
-
"Use your common sense."
"Hãy sử dụng lẽ thường của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sense'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sense'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác), 'sense' đề cập đến khả năng thể chất để trải nghiệm thế giới. Nó cũng có thể chỉ một cảm giác cụ thể, như 'sense of smell' (khứu giác). 'Sense' còn mang nghĩa là sự nhạy bén, khả năng nhận biết và hiểu một điều gì đó một cách trực giác hoặc thông qua kinh nghiệm. Ví dụ, 'common sense' (lẽ thường) chỉ khả năng suy nghĩ và hành động một cách hợp lý và thực tế. So sánh với 'feeling', 'sense' thường mang tính lý trí và nhận thức rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'sense of' thường dùng để diễn tả một cảm giác, nhận thức hoặc năng lực về một điều gì đó. Ví dụ: 'a sense of humor' (khiếu hài hước), 'a sense of responsibility' (tinh thần trách nhiệm). 'in a sense' có nghĩa là 'theo một nghĩa nào đó' hoặc 'ở một khía cạnh nào đó'. Ví dụ: 'In a sense, he was right.' (Theo một nghĩa nào đó, anh ấy đã đúng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sense'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.