cemetery
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cemetery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghĩa địa; khu đất được dành riêng cho việc chôn cất người chết.
Definition (English Meaning)
A burial ground; a place or area of ground set apart for the burial of the dead.
Ví dụ Thực tế với 'Cemetery'
-
"The old cemetery was overgrown with weeds."
"Nghĩa địa cũ mọc đầy cỏ dại."
-
"They visited the cemetery to lay flowers on his grave."
"Họ đến nghĩa địa để đặt hoa lên mộ của ông."
-
"The cemetery is located on the outskirts of town."
"Nghĩa địa nằm ở vùng ngoại ô của thị trấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cemetery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cemetery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cemetery' thường được sử dụng cho một khu vực rộng lớn, có quy hoạch, thường nằm ngoài khu dân cư. Nó khác với 'graveyard' (nghĩa trang) ở chỗ 'graveyard' thường nhỏ hơn và thường gắn liền với một nhà thờ. 'Memorial park' là một loại hình 'cemetery' có cảnh quan đẹp và thường không có bia mộ dựng đứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': Chỉ vị trí bên trong khu vực nghĩa trang. Ví dụ: 'My grandfather is buried in the cemetery.' 'near': Chỉ vị trí gần nghĩa trang. Ví dụ: 'We live near the cemetery.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cemetery'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.