(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cemetery
B1

cemetery

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghĩa trang nghĩa địa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cemetery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghĩa địa; khu đất được dành riêng cho việc chôn cất người chết.

Definition (English Meaning)

A burial ground; a place or area of ground set apart for the burial of the dead.

Ví dụ Thực tế với 'Cemetery'

  • "The old cemetery was overgrown with weeds."

    "Nghĩa địa cũ mọc đầy cỏ dại."

  • "They visited the cemetery to lay flowers on his grave."

    "Họ đến nghĩa địa để đặt hoa lên mộ của ông."

  • "The cemetery is located on the outskirts of town."

    "Nghĩa địa nằm ở vùng ngoại ô của thị trấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cemetery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Cemetery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cemetery' thường được sử dụng cho một khu vực rộng lớn, có quy hoạch, thường nằm ngoài khu dân cư. Nó khác với 'graveyard' (nghĩa trang) ở chỗ 'graveyard' thường nhỏ hơn và thường gắn liền với một nhà thờ. 'Memorial park' là một loại hình 'cemetery' có cảnh quan đẹp và thường không có bia mộ dựng đứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near

'in': Chỉ vị trí bên trong khu vực nghĩa trang. Ví dụ: 'My grandfather is buried in the cemetery.' 'near': Chỉ vị trí gần nghĩa trang. Ví dụ: 'We live near the cemetery.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cemetery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)