(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heartening
B2

heartening

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đáng mừng ấm lòng khích lệ làm phấn khởi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heartening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho bạn cảm thấy vui vẻ và tích cực hơn.

Definition (English Meaning)

Making you feel happier and more positive.

Ví dụ Thực tế với 'Heartening'

  • "It's heartening to see so many people volunteering their time."

    "Thật đáng mừng khi thấy rất nhiều người tình nguyện dành thời gian của họ."

  • "The heartening news gave us all a boost."

    "Tin tức đáng mừng đã tiếp thêm động lực cho tất cả chúng tôi."

  • "It was heartening to see the community come together to support the family."

    "Thật ấm lòng khi thấy cộng đồng cùng nhau hỗ trợ gia đình đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heartening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hearten
  • Adjective: heartening
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hopeful(đầy hy vọng)
optimistic(lạc quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Heartening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'heartening' thường được dùng để mô tả những sự kiện, tin tức, hoặc hành động mang lại niềm vui và sự khích lệ, giúp tăng cường tinh thần và hy vọng. Nó nhấn mạnh tác động tích cực lên cảm xúc và thái độ của người được trải nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heartening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)