heartening
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heartening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho bạn cảm thấy vui vẻ và tích cực hơn.
Definition (English Meaning)
Making you feel happier and more positive.
Ví dụ Thực tế với 'Heartening'
-
"It's heartening to see so many people volunteering their time."
"Thật đáng mừng khi thấy rất nhiều người tình nguyện dành thời gian của họ."
-
"The heartening news gave us all a boost."
"Tin tức đáng mừng đã tiếp thêm động lực cho tất cả chúng tôi."
-
"It was heartening to see the community come together to support the family."
"Thật ấm lòng khi thấy cộng đồng cùng nhau hỗ trợ gia đình đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heartening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hearten
- Adjective: heartening
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heartening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heartening' thường được dùng để mô tả những sự kiện, tin tức, hoặc hành động mang lại niềm vui và sự khích lệ, giúp tăng cường tinh thần và hy vọng. Nó nhấn mạnh tác động tích cực lên cảm xúc và thái độ của người được trải nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heartening'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.