(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uplifting
B2

uplifting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mang lại niềm vui truyền cảm hứng làm phấn chấn nâng cao tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uplifting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang lại cảm giác vui vẻ, phấn chấn và đầy hy vọng.

Definition (English Meaning)

Making you feel happier and more hopeful.

Ví dụ Thực tế với 'Uplifting'

  • "It's an uplifting story about the triumph of good over evil."

    "Đó là một câu chuyện đầy cảm hứng về sự chiến thắng của cái thiện trước cái ác."

  • "Uplifting music can improve your mood."

    "Âm nhạc vui tươi có thể cải thiện tâm trạng của bạn."

  • "She found the experience incredibly uplifting."

    "Cô ấy thấy trải nghiệm này vô cùng phấn chấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uplifting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: uplift
  • Adjective: uplifting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

motivational(động lực)
positive(tích cực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Uplifting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uplifting' thường được sử dụng để mô tả những thứ có tác động tích cực đến tinh thần và cảm xúc của một người. Nó gợi ý một sự nâng cao, cải thiện trạng thái tâm lý, vượt qua những khó khăn hoặc cảm xúc tiêu cực. Khác với 'happy' đơn thuần chỉ sự vui vẻ, 'uplifting' nhấn mạnh sự khích lệ và nguồn cảm hứng. So với 'inspiring', 'uplifting' tập trung vào sự cải thiện cảm xúc tức thời hơn là sự truyền cảm hứng lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uplifting'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This song is uplifting.
Bài hát này rất phấn khởi.
Phủ định
She does not uplift my spirits.
Cô ấy không làm tôi phấn chấn hơn.
Nghi vấn
Does this news uplift you?
Tin tức này có làm bạn thấy phấn khởi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)