uplifting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uplifting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang lại cảm giác vui vẻ, phấn chấn và đầy hy vọng.
Definition (English Meaning)
Making you feel happier and more hopeful.
Ví dụ Thực tế với 'Uplifting'
-
"It's an uplifting story about the triumph of good over evil."
"Đó là một câu chuyện đầy cảm hứng về sự chiến thắng của cái thiện trước cái ác."
-
"Uplifting music can improve your mood."
"Âm nhạc vui tươi có thể cải thiện tâm trạng của bạn."
-
"She found the experience incredibly uplifting."
"Cô ấy thấy trải nghiệm này vô cùng phấn chấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uplifting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: uplift
- Adjective: uplifting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uplifting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uplifting' thường được sử dụng để mô tả những thứ có tác động tích cực đến tinh thần và cảm xúc của một người. Nó gợi ý một sự nâng cao, cải thiện trạng thái tâm lý, vượt qua những khó khăn hoặc cảm xúc tiêu cực. Khác với 'happy' đơn thuần chỉ sự vui vẻ, 'uplifting' nhấn mạnh sự khích lệ và nguồn cảm hứng. So với 'inspiring', 'uplifting' tập trung vào sự cải thiện cảm xúc tức thời hơn là sự truyền cảm hứng lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uplifting'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This song is uplifting.
|
Bài hát này rất phấn khởi. |
| Phủ định |
She does not uplift my spirits.
|
Cô ấy không làm tôi phấn chấn hơn. |
| Nghi vấn |
Does this news uplift you?
|
Tin tức này có làm bạn thấy phấn khởi không? |