(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heat flux
C1

heat flux

noun

Nghĩa tiếng Việt

thông lượng nhiệt mật độ dòng nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat flux'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tốc độ truyền năng lượng nhiệt qua một bề mặt nhất định trên một đơn vị diện tích.

Definition (English Meaning)

The rate of heat energy transfer through a given surface per unit area.

Ví dụ Thực tế với 'Heat flux'

  • "The heat flux through the insulation material was significantly reduced after applying the coating."

    "Thông lượng nhiệt qua vật liệu cách nhiệt đã giảm đáng kể sau khi phủ lớp sơn."

  • "Engineers calculated the heat flux to ensure the cooling system was adequate."

    "Các kỹ sư đã tính toán thông lượng nhiệt để đảm bảo hệ thống làm mát đủ khả năng."

  • "The high heat flux from the reactor required advanced cooling techniques."

    "Thông lượng nhiệt cao từ lò phản ứng đòi hỏi các kỹ thuật làm mát tiên tiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heat flux'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heat flux
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heat flow rate per unit area(tốc độ dòng nhiệt trên một đơn vị diện tích)
thermal flux(thông lượng nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật nhiệt

Ghi chú Cách dùng 'Heat flux'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Heat flux mô tả lượng nhiệt đi qua một diện tích cụ thể trong một đơn vị thời gian. Nó là một đại lượng vectơ, có cả độ lớn và hướng. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như truyền nhiệt, nhiệt động lực học và kỹ thuật nhiệt để phân tích và thiết kế các hệ thống liên quan đến truyền nhiệt. Cần phân biệt với 'heat transfer rate' (tốc độ truyền nhiệt) là tổng lượng nhiệt truyền qua một bề mặt, không tính trên đơn vị diện tích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through across

Sử dụng 'through' khi mô tả sự truyền nhiệt qua một vật liệu hoặc bề mặt. Ví dụ: 'heat flux through the wall'. Sử dụng 'across' khi mô tả sự truyền nhiệt từ một khu vực sang khu vực khác. Ví dụ: 'heat flux across the boundary layer'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat flux'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)