conduction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conduction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự dẫn, sự truyền dẫn (nhiệt, điện...); quá trình truyền nhiệt hoặc điện trực tiếp qua một chất khi có sự khác biệt về nhiệt độ hoặc điện thế giữa các vùng liền kề, mà không có sự chuyển động của vật chất.
Definition (English Meaning)
The process by which heat or electricity is directly transmitted through a substance when there is a difference of temperature or of electrical potential between adjoining regions, without movement of the material.
Ví dụ Thực tế với 'Conduction'
-
"Heat conduction through the metal rod was very efficient."
"Sự dẫn nhiệt qua thanh kim loại rất hiệu quả."
-
"The conduction of electricity is faster in metals than in plastics."
"Sự dẫn điện nhanh hơn ở kim loại so với nhựa."
-
"Conduction plays a vital role in maintaining a stable body temperature."
"Sự dẫn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conduction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conduction
- Verb: conduct
- Adjective: conductive
- Adverb: conductively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conduction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Conduction thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả cách năng lượng di chuyển qua vật chất. Nó khác với convection (đối lưu) và radiation (bức xạ) vì nó không liên quan đến sự di chuyển của chất lỏng hoặc khí, hay phát xạ sóng điện từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **conduction of:** chỉ rõ vật chất hoặc năng lượng được dẫn (ví dụ: conduction of heat). * **conduction in:** chỉ môi trường hoặc vật liệu mà sự dẫn diễn ra (ví dụ: conduction in a metal). * **conduction through:** chỉ sự dẫn qua một đối tượng cụ thể (ví dụ: conduction through a wire).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conduction'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Engineers need to conduct thorough tests to ensure the safety of the bridge.
|
Các kỹ sư cần tiến hành các thử nghiệm kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn cho cây cầu. |
| Phủ định |
It's crucial not to conduct electricity near water to avoid accidents.
|
Điều quan trọng là không dẫn điện gần nước để tránh tai nạn. |
| Nghi vấn |
Why did they choose to conduct the experiment in such a risky environment?
|
Tại sao họ chọn tiến hành thí nghiệm trong một môi trường rủi ro như vậy? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Metal conducts electricity very well.
|
Kim loại dẫn điện rất tốt. |
| Phủ định |
Plastic does not conduct heat effectively.
|
Nhựa không dẫn nhiệt hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Does this wire conduct electricity?
|
Dây này có dẫn điện không? |