heat-labile
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat-labile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhạy cảm với nhiệt; dễ dàng bị phá hủy hoặc mất hoạt tính bởi nhiệt.
Definition (English Meaning)
Sensitive to heat; easily destroyed or deactivated by heat.
Ví dụ Thực tế với 'Heat-labile'
-
"Many enzymes are heat-labile and lose their activity at high temperatures."
"Nhiều enzyme nhạy cảm với nhiệt và mất hoạt tính ở nhiệt độ cao."
-
"The toxin is heat-labile and can be destroyed by boiling."
"Độc tố này không bền nhiệt và có thể bị phá hủy bằng cách đun sôi."
-
"Heat-labile antibodies require careful handling during storage."
"Các kháng thể không bền nhiệt đòi hỏi phải xử lý cẩn thận trong quá trình bảo quản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heat-labile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: heat-labile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heat-labile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'heat-labile' thường được sử dụng trong khoa học để mô tả các chất, đặc biệt là protein và enzyme, bị biến tính hoặc mất chức năng khi tiếp xúc với nhiệt độ tương đối thấp. Nó nhấn mạnh tính không ổn định của chất đó khi có nhiệt, trái ngược với 'heat-stable' (bền nhiệt). Cần phân biệt với 'thermolabile' có ý nghĩa tương tự nhưng 'heat-labile' phổ biến hơn trong các văn bản khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat-labile'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.