heat-stable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat-stable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không bị suy giảm đáng kể hoặc thay đổi các đặc tính.
Definition (English Meaning)
Able to withstand high temperatures without significant degradation or change in properties.
Ví dụ Thực tế với 'Heat-stable'
-
"This enzyme is heat-stable and can be used in high-temperature reactions."
"Enzyme này bền nhiệt và có thể được sử dụng trong các phản ứng ở nhiệt độ cao."
-
"The heat-stable vaccine doesn't require refrigeration, making it easier to distribute in remote areas."
"Loại vắc-xin bền nhiệt này không cần làm lạnh, giúp dễ dàng phân phối ở các vùng sâu vùng xa."
-
"Heat-stable toxins can be dangerous even after food has been cooked."
"Các độc tố bền nhiệt có thể nguy hiểm ngay cả sau khi thức ăn đã được nấu chín."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heat-stable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: heat-stable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heat-stable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong khoa học (hóa học, sinh học) và công nghiệp thực phẩm để mô tả các chất, hợp chất hoặc sản phẩm có thể duy trì tính toàn vẹn và chức năng của chúng ngay cả khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Nó khác với 'thermally labile' (không bền nhiệt), có nghĩa là một chất dễ dàng bị phân hủy hoặc biến đổi bởi nhiệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat-stable'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist has discovered a new heat-stable polymer.
|
Nhà khoa học đã khám phá ra một loại polymer chịu nhiệt mới. |
| Phủ định |
The chef has not found a heat-stable oil for deep frying yet.
|
Đầu bếp vẫn chưa tìm thấy một loại dầu chịu nhiệt để chiên ngập dầu. |
| Nghi vấn |
Has the company developed a heat-stable vaccine?
|
Công ty đã phát triển một loại vắc-xin ổn định nhiệt chưa? |