(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermal insulation
B2

thermal insulation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cách nhiệt vật liệu cách nhiệt sự cách nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermal insulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giảm sự truyền nhiệt giữa các vật thể tiếp xúc nhiệt hoặc chịu ảnh hưởng bức xạ.

Definition (English Meaning)

The reduction of heat transfer between objects in thermal contact or in radiative influence.

Ví dụ Thực tế với 'Thermal insulation'

  • "Proper thermal insulation of buildings can significantly reduce energy consumption."

    "Việc cách nhiệt đúng cách cho các tòa nhà có thể giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng."

  • "The house needs better thermal insulation to keep it warm in winter."

    "Ngôi nhà cần cách nhiệt tốt hơn để giữ ấm vào mùa đông."

  • "Thermal insulation materials are used in spacecraft to protect astronauts from extreme temperatures."

    "Vật liệu cách nhiệt được sử dụng trong tàu vũ trụ để bảo vệ các phi hành gia khỏi nhiệt độ khắc nghiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermal insulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermal insulation
  • Adjective: thermal, insulating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Thermal insulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ khả năng của vật liệu hoặc hệ thống ngăn chặn sự truyền nhiệt. Thường được sử dụng trong xây dựng, kỹ thuật để giảm thiểu tổn thất nhiệt hoặc duy trì nhiệt độ ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘thermal insulation of’ chỉ vật liệu hoặc hệ thống có đặc tính cách nhiệt. ‘thermal insulation for’ chỉ mục đích sử dụng của việc cách nhiệt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermal insulation'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew is installing thermal insulation in the new building.
Đội xây dựng đang lắp đặt vật liệu cách nhiệt trong tòa nhà mới.
Phủ định
They are not using insulating materials effectively to reduce energy consumption.
Họ đang không sử dụng vật liệu cách nhiệt hiệu quả để giảm tiêu thụ năng lượng.
Nghi vấn
Is the engineer considering thermal insulation options for the renovation project?
Kỹ sư có đang xem xét các lựa chọn cách nhiệt cho dự án cải tạo không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been installing thermal insulation in homes to reduce energy consumption.
Công ty đã và đang lắp đặt vật liệu cách nhiệt trong các ngôi nhà để giảm mức tiêu thụ năng lượng.
Phủ định
The government hasn't been promoting thermal insulation enough to meet climate goals.
Chính phủ đã không thúc đẩy đủ việc sử dụng vật liệu cách nhiệt để đáp ứng các mục tiêu khí hậu.
Nghi vấn
Have they been using insulating materials to build the new school?
Họ đã và đang sử dụng vật liệu cách nhiệt để xây dựng trường học mới phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)