heath
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heath'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng đất trống, không canh tác với thảm thực vật đặc trưng gồm cây thạch nam (heather), cây kim tước (gorse) và các loại cỏ dại.
Definition (English Meaning)
An area of open uncultivated land with characteristic vegetation of heather, gorse, and coarse grasses.
Ví dụ Thực tế với 'Heath'
-
"The heath was covered in purple heather."
"Vùng đất heath được bao phủ bởi cây thạch nam màu tím."
-
"The novel is set on the Yorkshire heath."
"Cuốn tiểu thuyết lấy bối cảnh trên vùng đất heath Yorkshire."
-
"The air on the heath was fresh and clean."
"Không khí trên vùng đất heath rất trong lành và sạch sẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heath'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heath
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heath'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heath' thường dùng để chỉ một vùng đất hoang, có nhiều cây bụi thấp, đặc biệt là cây thạch nam. Nó khác với 'moor' (vùng đầm lầy) ở chỗ 'heath' thường khô hơn và có đất cát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ta thường dùng 'on the heath' để chỉ vị trí trên vùng đất heath. Ví dụ: 'They walked on the heath.' (Họ đi bộ trên vùng đất heath). 'Across the heath' dùng để chỉ việc di chuyển ngang qua vùng heath. Ví dụ: 'The road stretched across the heath.' (Con đường trải dài ngang qua vùng heath).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heath'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.