gorse
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gorse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại cây bụi có gai, hoa màu vàng thuộc họ đậu, thường mọc ở vùng đất hoang và đất trống.
Definition (English Meaning)
A spiny yellow-flowered shrub of the pea family, common on heathland and wasteland.
Ví dụ Thực tế với 'Gorse'
-
"The hills were covered in gorse."
"Những ngọn đồi được bao phủ bởi cây kim tước."
-
"The gorse was in full bloom, painting the hillside yellow."
"Cây kim tước nở rộ, nhuộm vàng cả sườn đồi."
-
"Be careful of the sharp spines on the gorse bushes."
"Hãy cẩn thận với những chiếc gai nhọn trên bụi cây kim tước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gorse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gorse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gorse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gorse là một loại cây bụi cứng cáp, thường mọc ở những vùng đất cằn cỗi. Nó có hoa màu vàng rực rỡ và gai nhọn. Đôi khi nó được coi là loài xâm lấn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đề cập đến vị trí của gorse: 'Gorse grows *on* heathland.' (Cây kim tước mọc *trên* vùng đất hoang.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gorse'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hillside is covered in gorse.
|
Sườn đồi được bao phủ bởi cây kim tước. |
| Phủ định |
The garden doesn't have any gorse.
|
Khu vườn không có bất kỳ cây kim tước nào. |
| Nghi vấn |
Does the field have gorse growing in it?
|
Cánh đồng có cây kim tước mọc trong đó không? |