(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gorse
B2

gorse

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cây kim tước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gorse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại cây bụi có gai, hoa màu vàng thuộc họ đậu, thường mọc ở vùng đất hoang và đất trống.

Definition (English Meaning)

A spiny yellow-flowered shrub of the pea family, common on heathland and wasteland.

Ví dụ Thực tế với 'Gorse'

  • "The hills were covered in gorse."

    "Những ngọn đồi được bao phủ bởi cây kim tước."

  • "The gorse was in full bloom, painting the hillside yellow."

    "Cây kim tước nở rộ, nhuộm vàng cả sườn đồi."

  • "Be careful of the sharp spines on the gorse bushes."

    "Hãy cẩn thận với những chiếc gai nhọn trên bụi cây kim tước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gorse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gorse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Gorse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gorse là một loại cây bụi cứng cáp, thường mọc ở những vùng đất cằn cỗi. Nó có hoa màu vàng rực rỡ và gai nhọn. Đôi khi nó được coi là loài xâm lấn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi đề cập đến vị trí của gorse: 'Gorse grows *on* heathland.' (Cây kim tước mọc *trên* vùng đất hoang.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gorse'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hillside is covered in gorse.
Sườn đồi được bao phủ bởi cây kim tước.
Phủ định
The garden doesn't have any gorse.
Khu vườn không có bất kỳ cây kim tước nào.
Nghi vấn
Does the field have gorse growing in it?
Cánh đồng có cây kim tước mọc trong đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)