(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moorland
B2

moorland

noun

Nghĩa tiếng Việt

vùng đất hoang cao nguyên vùng đầm lầy cao nguyên vùng đất thạch nam cao nguyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moorland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng đất rộng lớn, trống trải, không canh tác ở vùng cao, thường được bao phủ bởi cây thạch nam (heather), thoát nước kém và đất chua.

Definition (English Meaning)

An extensive area of open uncultivated upland, typically covered with heather, with poor drainage and acidic soils.

Ví dụ Thực tế với 'Moorland'

  • "The hikers struggled across the vast moorland."

    "Những người đi bộ đường dài vất vả băng qua vùng moorland rộng lớn."

  • "The bleak moorland stretched as far as the eye could see."

    "Vùng moorland hoang vu trải dài đến tận chân trời."

  • "The unique flora and fauna of the moorland are under threat."

    "Hệ thực vật và động vật độc đáo của vùng moorland đang bị đe dọa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moorland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: moorland
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

farmland(đất nông nghiệp)
woodland(vùng đất rừng)

Từ liên quan (Related Words)

heather(cây thạch nam)
upland(vùng cao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Moorland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Moorland thường ám chỉ những vùng đất hoang vu, ít cây cối (ngoài heather và các loại cây bụi thấp), có đặc điểm là ẩm ướt và thường có sương mù. Khác với 'heathland' (vùng cây thạch nam), 'moorland' thường có độ cao lớn hơn và đất ẩm ướt hơn. Cả hai đều là các loại 'upland' (vùng cao), nhưng 'moorland' mang tính chất khắc nghiệt hơn về mặt điều kiện tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on across

- 'in moorland': chỉ vị trí bên trong khu vực moorland (e.g., 'rare birds found in the moorland').
- 'on moorland': chỉ vị trí trên bề mặt của moorland (e.g., 'sheep grazing on the moorland').
- 'across moorland': chỉ sự di chuyển hoặc trải dài qua khu vực moorland (e.g., 'a path across the moorland').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moorland'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We have explored the vast moorland.
Chúng tôi đã khám phá vùng đất hoang rộng lớn.
Phủ định
They haven't built anything on the moorland yet.
Họ vẫn chưa xây dựng bất cứ thứ gì trên vùng đất hoang.
Nghi vấn
Has she ever walked across the moorland?
Cô ấy đã bao giờ đi bộ băng qua vùng đất hoang chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)