heavy makeup
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heavy makeup'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lượng trang điểm lớn được thoa lên mặt.
Ví dụ Thực tế với 'Heavy makeup'
-
"She was wearing heavy makeup for the party."
"Cô ấy trang điểm đậm cho bữa tiệc."
-
"The actress wore heavy makeup on stage."
"Nữ diễn viên trang điểm đậm trên sân khấu."
-
"Some people prefer heavy makeup for special occasions."
"Một số người thích trang điểm đậm cho những dịp đặc biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heavy makeup'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: heavy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heavy makeup'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ việc trang điểm đậm, thường được sử dụng để thay đổi diện mạo một cách đáng kể. Nó có thể ám chỉ việc trang điểm cầu kỳ cho sân khấu, trang điểm để che khuyết điểm nhiều, hoặc trang điểm theo phong cách ấn tượng. Khác với 'light makeup' (trang điểm nhẹ nhàng) hay 'natural makeup' (trang điểm tự nhiên). 'Heavy makeup' thường bao gồm nhiều lớp sản phẩm như kem nền, phấn phủ, phấn mắt, mascara, son môi đậm, v.v.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heavy makeup'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She wears heavy makeup every day.
|
Cô ấy trang điểm đậm mỗi ngày. |
| Phủ định |
She doesn't wear heavy makeup to work.
|
Cô ấy không trang điểm đậm khi đi làm. |
| Nghi vấn |
Why do some people wear heavy makeup?
|
Tại sao một số người trang điểm đậm? |