(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heavy makeup
B1

heavy makeup

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

trang điểm đậm hóa trang đậm trang điểm kỹ lưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heavy makeup'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lượng trang điểm lớn được thoa lên mặt.

Definition (English Meaning)

A large amount of makeup applied to the face.

Ví dụ Thực tế với 'Heavy makeup'

  • "She was wearing heavy makeup for the party."

    "Cô ấy trang điểm đậm cho bữa tiệc."

  • "The actress wore heavy makeup on stage."

    "Nữ diễn viên trang điểm đậm trên sân khấu."

  • "Some people prefer heavy makeup for special occasions."

    "Một số người thích trang điểm đậm cho những dịp đặc biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heavy makeup'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: heavy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

full face of makeup(trang điểm toàn diện)

Trái nghĩa (Antonyms)

light makeup(trang điểm nhẹ)
natural makeup(trang điểm tự nhiên)
no makeup(không trang điểm)

Từ liên quan (Related Words)

contouring(tạo khối) foundation(kem nền)
eyeshadow(phấn mắt)
lipstick(son môi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Làm đẹp Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Heavy makeup'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ việc trang điểm đậm, thường được sử dụng để thay đổi diện mạo một cách đáng kể. Nó có thể ám chỉ việc trang điểm cầu kỳ cho sân khấu, trang điểm để che khuyết điểm nhiều, hoặc trang điểm theo phong cách ấn tượng. Khác với 'light makeup' (trang điểm nhẹ nhàng) hay 'natural makeup' (trang điểm tự nhiên). 'Heavy makeup' thường bao gồm nhiều lớp sản phẩm như kem nền, phấn phủ, phấn mắt, mascara, son môi đậm, v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heavy makeup'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She wears heavy makeup every day.
Cô ấy trang điểm đậm mỗi ngày.
Phủ định
She doesn't wear heavy makeup to work.
Cô ấy không trang điểm đậm khi đi làm.
Nghi vấn
Why do some people wear heavy makeup?
Tại sao một số người trang điểm đậm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)