(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ natural makeup
B1

natural makeup

Noun

Nghĩa tiếng Việt

trang điểm tự nhiên trang điểm nhẹ nhàng phong cách trang điểm tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural makeup'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong cách trang điểm nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên và tinh tế, với mục đích tôn lên các đường nét tự nhiên của người trang điểm thay vì thay đổi chúng một cách đáng kể.

Definition (English Meaning)

A style of makeup that emphasizes a subtle and understated look, aiming to enhance the wearer's natural features rather than dramatically altering them.

Ví dụ Thực tế với 'Natural makeup'

  • "She prefers natural makeup for her everyday look."

    "Cô ấy thích trang điểm tự nhiên cho vẻ ngoài hàng ngày của mình."

  • "Natural makeup is perfect for a casual day out."

    "Trang điểm tự nhiên rất phù hợp cho một ngày đi chơi bình thường."

  • "Many brides opt for natural makeup on their wedding day."

    "Nhiều cô dâu chọn trang điểm tự nhiên vào ngày cưới của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Natural makeup'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: natural makeup
  • Adjective: natural
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

organic makeup(trang điểm hữu cơ)
mineral makeup(trang điểm khoáng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Làm đẹp Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Natural makeup'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phong cách trang điểm tự nhiên tập trung vào việc sử dụng các sản phẩm trang điểm một cách tối thiểu để tạo ra một diện mạo tươi tắn, rạng rỡ nhưng không quá cầu kỳ. Nó thường bao gồm việc sử dụng kem nền mỏng nhẹ, che khuyết điểm nhẹ nhàng, phấn má hồng tự nhiên, mascara và son môi màu nude hoặc màu tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural makeup'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)