natural makeup
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural makeup'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách trang điểm nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên và tinh tế, với mục đích tôn lên các đường nét tự nhiên của người trang điểm thay vì thay đổi chúng một cách đáng kể.
Definition (English Meaning)
A style of makeup that emphasizes a subtle and understated look, aiming to enhance the wearer's natural features rather than dramatically altering them.
Ví dụ Thực tế với 'Natural makeup'
-
"She prefers natural makeup for her everyday look."
"Cô ấy thích trang điểm tự nhiên cho vẻ ngoài hàng ngày của mình."
-
"Natural makeup is perfect for a casual day out."
"Trang điểm tự nhiên rất phù hợp cho một ngày đi chơi bình thường."
-
"Many brides opt for natural makeup on their wedding day."
"Nhiều cô dâu chọn trang điểm tự nhiên vào ngày cưới của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Natural makeup'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: natural makeup
- Adjective: natural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Natural makeup'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phong cách trang điểm tự nhiên tập trung vào việc sử dụng các sản phẩm trang điểm một cách tối thiểu để tạo ra một diện mạo tươi tắn, rạng rỡ nhưng không quá cầu kỳ. Nó thường bao gồm việc sử dụng kem nền mỏng nhẹ, che khuyết điểm nhẹ nhàng, phấn má hồng tự nhiên, mascara và son môi màu nude hoặc màu tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural makeup'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.