(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contouring
B2

contouring

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tạo khối điêu khắc khuôn mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contouring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình sử dụng trang điểm để định hình hoặc làm nổi bật hình dạng khuôn mặt hoặc các bộ phận cơ thể khác, bằng cách tạo khối và làm sáng.

Definition (English Meaning)

The process of using makeup to define or enhance the shape of the face or other body parts, by highlighting and shading.

Ví dụ Thực tế với 'Contouring'

  • "She is known for her excellent contouring skills."

    "Cô ấy nổi tiếng với kỹ năng tạo khối xuất sắc của mình."

  • "Contouring can dramatically change the appearance of your face."

    "Tạo khối có thể thay đổi đáng kể diện mạo khuôn mặt của bạn."

  • "The makeup artist used a dark shade for contouring."

    "Chuyên gia trang điểm đã sử dụng một tông màu tối để tạo khối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contouring'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Trang điểm Mỹ phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Contouring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Contouring nhấn mạnh việc tạo ra hiệu ứng ba chiều, đánh lừa thị giác để khuôn mặt trông thon gọn hơn, sắc nét hơn hoặc có những đường nét nổi bật hơn. Khác với trang điểm nền cơ bản, contouring tập trung vào việc thay đổi nhận thức về hình dạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

Sử dụng 'contouring for' khi nói về mục đích contouring (ví dụ: 'contouring for a slimmer face'). Sử dụng 'contouring with' khi nói về dụng cụ hoặc sản phẩm sử dụng (ví dụ: 'contouring with a brush').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contouring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)