(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revived
B2

revived

Động từ (dạng quá khứ/quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

hồi sinh phục hồi làm sống lại tái sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revived'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được hồi sinh, phục hồi, làm sống lại; lấy lại sức sống, ý thức hoặc sức mạnh; được khôi phục lại tình trạng tươi mới hoặc khỏe mạnh.

Definition (English Meaning)

Having regained life, consciousness, or strength; restored to a fresh or healthy condition.

Ví dụ Thực tế với 'Revived'

  • "The flowers revived after it rained."

    "Những bông hoa đã hồi sinh sau cơn mưa."

  • "The economy was revived by the government's policies."

    "Nền kinh tế đã được phục hồi nhờ các chính sách của chính phủ."

  • "She revived after a short nap."

    "Cô ấy tỉnh táo lại sau một giấc ngủ ngắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revived'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: revive
  • Adjective: revived (dạng quá khứ phân từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Revived'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả sự phục hồi sau một thời gian suy giảm, ngừng hoạt động hoặc chết. Khác với 'recovered', 'revived' nhấn mạnh vào việc quay trở lại trạng thái ban đầu hoặc tốt hơn sau một tình trạng rất tồi tệ, gần như không thể phục hồi. So sánh với 'rehabilitated' (phục hồi chức năng) khi nói về việc phục hồi sức khỏe hoặc khả năng, nhưng 'revived' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự hồi sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from by

'Revived from' thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc yếu tố gây ra tình trạng tồi tệ trước đó. Ví dụ: 'He was revived from a near-fatal accident.' 'Revived by' thường được sử dụng để chỉ tác nhân hoặc phương tiện giúp hồi phục. Ví dụ: 'The company was revived by a new marketing strategy.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revived'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band will revive their old hits for the concert.
Ban nhạc sẽ làm sống lại những bản hit cũ của họ cho buổi hòa nhạc.
Phủ định
The doctor is not going to revive the patient if there's no sign of brain activity.
Bác sĩ sẽ không hồi sức cho bệnh nhân nếu không có dấu hiệu hoạt động não.
Nghi vấn
Will this new treatment revive his hope for a full recovery?
Liệu phương pháp điều trị mới này có khôi phục hy vọng phục hồi hoàn toàn của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)