(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pleasure-seeker
C1

pleasure-seeker

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người tìm kiếm lạc thú người chạy theo khoái lạc kẻ tìm vui
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleasure-seeker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có cuộc sống cống hiến cho việc theo đuổi niềm vui.

Definition (English Meaning)

A person whose life is devoted to the pursuit of pleasure.

Ví dụ Thực tế với 'Pleasure-seeker'

  • "He was portrayed as a pleasure-seeker who cared only about his own enjoyment."

    "Anh ta bị miêu tả là một kẻ chỉ biết tìm kiếm niềm vui, chỉ quan tâm đến sự thích thú của bản thân."

  • "The film depicts the lives of wealthy pleasure-seekers in the 1920s."

    "Bộ phim mô tả cuộc sống của những kẻ tìm kiếm niềm vui giàu có trong những năm 1920."

  • "She accused him of being a pleasure-seeker, indifferent to the needs of others."

    "Cô ấy buộc tội anh ta là một kẻ chỉ biết tìm kiếm niềm vui, thờ ơ với nhu cầu của người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pleasure-seeker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pleasure-seeker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Pleasure-seeker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang nghĩa hơi tiêu cực, ám chỉ việc tìm kiếm niềm vui một cách ích kỷ, không quan tâm đến hậu quả hoặc người khác. Khác với 'hedonist' (người theo chủ nghĩa khoái lạc) ở chỗ 'pleasure-seeker' có thể không nhất thiết theo đuổi một hệ tư tưởng cụ thể mà chỉ đơn giản là sống vì niềm vui.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleasure-seeker'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pleasure-seeker enjoyed the luxurious spa treatment.
Người thích tìm kiếm niềm vui tận hưởng liệu pháp spa sang trọng.
Phủ định
She is not a pleasure-seeker; she prefers quiet evenings at home.
Cô ấy không phải là một người thích tìm kiếm niềm vui; cô ấy thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà hơn.
Nghi vấn
Are you a pleasure-seeker who enjoys trying new and exciting things?
Bạn có phải là người thích tìm kiếm niềm vui, người thích thử những điều mới lạ và thú vị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)