sensualist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensualist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người đam mê sự thỏa mãn các giác quan; người tin rằng theo đuổi những khoái lạc giác quan là điều tốt đẹp nhất.
Definition (English Meaning)
A person devoted to the gratification of the senses; one who believes that the pursuit of sensual pleasures is the greatest good.
Ví dụ Thực tế với 'Sensualist'
-
"He was a sensualist, delighting in the textures, tastes, and sounds of the world around him."
"Anh ta là một người duy cảm, thích thú với các kết cấu, hương vị và âm thanh của thế giới xung quanh."
-
"The film portrays him as a sensualist, surrounded by luxury and beautiful women."
"Bộ phim khắc họa anh ta như một người duy cảm, được bao quanh bởi sự xa hoa và những người phụ nữ xinh đẹp."
-
"Some philosophers argue that a sensualist life is ultimately empty and meaningless."
"Một số triết gia cho rằng một cuộc sống duy cảm cuối cùng là trống rỗng và vô nghĩa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensualist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sensualist
- Adjective: sensualistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensualist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sensualist' thường mang sắc thái hưởng thụ, đôi khi có thể liên quan đến sự buông thả. Khác với 'hedonist' (người theo chủ nghĩa khoái lạc) ở chỗ tập trung hơn vào trải nghiệm giác quan trực tiếp, thay vì chỉ đơn thuần tìm kiếm niềm vui nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'A sensualist of fine wines' (Người sành sỏi về rượu vang hảo hạng). 'He's a sensualist with food' (Anh ta là một người hưởng thụ ẩm thực). 'Of' dùng để chỉ đối tượng của sự hưởng thụ. 'With' dùng để mô tả mối quan hệ hoặc cách thức hưởng thụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensualist'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a sensualist who appreciates the finer things in life.
|
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa khoái lạc, người đánh giá cao những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống. |
| Phủ định |
She is not a sensualist; she finds fulfillment in intellectual pursuits.
|
Cô ấy không phải là một người theo chủ nghĩa khoái lạc; cô ấy tìm thấy sự thỏa mãn trong những hoạt động trí tuệ. |
| Nghi vấn |
Are you a sensualist who enjoys indulging in luxurious experiences?
|
Bạn có phải là một người theo chủ nghĩa khoái lạc, người thích đắm mình trong những trải nghiệm sang trọng không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A true sensualist, he indulged in fine wines, gourmet meals, and luxurious fabrics.
|
Một người theo chủ nghĩa khoái lạc thực sự, anh ta đắm mình trong những loại rượu hảo hạng, những bữa ăn ngon và những loại vải sang trọng. |
| Phủ định |
Not a sensualist in the slightest, she preferred the simplicity of nature, the comfort of old books, and the quiet of her own company.
|
Không phải là một người theo chủ nghĩa khoái lạc dù chỉ một chút, cô ấy thích sự đơn giản của thiên nhiên, sự thoải mái của những cuốn sách cũ và sự yên tĩnh của công ty của riêng mình. |
| Nghi vấn |
Tell me, John, is it possible to be a sensualist and still appreciate intellectual pursuits?
|
Nói cho tôi biết, John, có thể vừa là một người theo chủ nghĩa khoái lạc vừa đánh giá cao những hoạt động trí tuệ không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is being quite sensualistic in his approach to art these days.
|
Dạo gần đây anh ấy đang trở nên khá duy mỹ trong cách tiếp cận nghệ thuật của mình. |
| Phủ định |
She isn't being a sensualist when she chooses practicality over luxury.
|
Cô ấy không thể hiện mình là một người duy mỹ khi cô ấy chọn tính thực tế hơn sự xa xỉ. |
| Nghi vấn |
Are they being sensualistic by focusing on the finer details of the design?
|
Có phải họ đang trở nên duy mỹ bằng cách tập trung vào những chi tiết tốt hơn của thiết kế không? |