(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ helpful
B1

helpful

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hay giúp đỡ hữu ích có ích tận tình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Helpful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sẵn lòng giúp đỡ hoặc có ích.

Definition (English Meaning)

Giving or ready to give help.

Ví dụ Thực tế với 'Helpful'

  • "He was very helpful with my homework."

    "Anh ấy rất nhiệt tình giúp đỡ tôi làm bài tập về nhà."

  • "She is always helpful and willing to assist."

    "Cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ và hỗ trợ."

  • "This app is very helpful for managing my schedule."

    "Ứng dụng này rất hữu ích để quản lý lịch trình của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Helpful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Helpful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'helpful' thường được dùng để mô tả người hoặc vật có khả năng cung cấp sự giúp đỡ, hỗ trợ hoặc làm cho một việc gì đó trở nên dễ dàng hơn. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự hữu ích và sẵn lòng hỗ trợ. Khác với 'useful' (hữu dụng), 'helpful' nhấn mạnh vào khía cạnh hỗ trợ, giúp đỡ một cách trực tiếp. 'Beneficial' (có lợi) thì nghiêng về lợi ích lâu dài và sâu rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'helpful to' được dùng khi ai đó/cái gì đó hữu ích đối với một người hoặc nhóm cụ thể. Ví dụ: 'This guide is helpful to beginners.' ('helpful for' được dùng để chỉ mục đích hoặc vấn đề mà ai đó/cái gì đó hữu ích. Ví dụ: 'This tool is helpful for solving complex problems.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Helpful'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)