(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beneficial
B1

beneficial

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có lợi hữu ích lợi ích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beneficial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có lợi, đem lại lợi ích.

Definition (English Meaning)

Producing good results or helpful effects.

Ví dụ Thực tế với 'Beneficial'

  • "A good diet is beneficial to your health."

    "Một chế độ ăn uống tốt có lợi cho sức khỏe của bạn."

  • "Regular exercise is highly beneficial."

    "Tập thể dục thường xuyên rất có lợi."

  • "The new law will be beneficial to small businesses."

    "Luật mới sẽ có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beneficial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Beneficial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'beneficial' thường được sử dụng để mô tả những thứ, hành động hoặc tình huống mang lại lợi ích hoặc cải thiện một cái gì đó. Nó nhấn mạnh khía cạnh tích cực và hữu ích. Khác với 'advantageous', 'beneficial' thường mang ý nghĩa rộng hơn về lợi ích lâu dài, trong khi 'advantageous' có thể chỉ lợi thế trong một tình huống cụ thể. 'Helpful' là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng 'beneficial' có sắc thái trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Beneficial to' thường được sử dụng để chỉ ai hoặc cái gì nhận được lợi ích: 'This exercise is beneficial to your health.' 'Beneficial for' thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lĩnh vực mà lợi ích hướng đến: 'This law is beneficial for the environment.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beneficial'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)