unhelpful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unhelpful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hữu ích; không cung cấp sự hỗ trợ hoặc cải thiện.
Definition (English Meaning)
Not helpful; not providing assistance or improvement.
Ví dụ Thực tế với 'Unhelpful'
-
"The instructions were unhelpful, and I couldn't figure out how to assemble the furniture."
"Các hướng dẫn không hữu ích, và tôi không thể tìm ra cách lắp ráp đồ đạc."
-
"His advice was largely unhelpful."
"Lời khuyên của anh ấy phần lớn không hữu ích."
-
"The staff were unhelpful and seemed unwilling to assist us."
"Các nhân viên không hữu ích và có vẻ không sẵn lòng giúp đỡ chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unhelpful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unhelpful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unhelpful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "unhelpful" mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu hỗ trợ, không có ích, hoặc thậm chí gây khó khăn. Nó khác với "useless" (vô dụng) ở chỗ một thứ gì đó "useless" hoàn toàn không có giá trị, trong khi "unhelpful" có thể có một số giá trị tiềm năng nhưng không mang lại sự hỗ trợ cần thiết trong tình huống cụ thể. So sánh với "counterproductive" (phản tác dụng) là gây ra kết quả ngược lại với mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unhelpful'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is being unhelpful with the project.
|
Anh ấy đang không giúp ích gì cho dự án. |
| Phủ định |
They aren't being unhelpful; they're simply busy.
|
Họ không phải là đang không giúp ích; họ chỉ đơn giản là đang bận. |
| Nghi vấn |
Is she being unhelpful on purpose?
|
Có phải cô ấy cố tình không giúp đỡ không? |