(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ herbicide-untreated
C1

herbicide-untreated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa được xử lý thuốc diệt cỏ không xử lý bằng thuốc diệt cỏ không dùng thuốc diệt cỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herbicide-untreated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được xử lý bằng thuốc diệt cỏ; ở trạng thái mà thuốc diệt cỏ chưa được sử dụng.

Definition (English Meaning)

Not treated with herbicide; in a condition where herbicide has not been applied.

Ví dụ Thực tế với 'Herbicide-untreated'

  • "The herbicide-untreated plot showed a greater diversity of plant species."

    "Mảnh đất không được xử lý bằng thuốc diệt cỏ cho thấy sự đa dạng lớn hơn về các loài thực vật."

  • "We compared the growth of weeds in herbicide-treated and herbicide-untreated areas."

    "Chúng tôi so sánh sự phát triển của cỏ dại ở các khu vực được xử lý và không được xử lý bằng thuốc diệt cỏ."

  • "The study focused on the impact of different farming methods on herbicide-untreated soil."

    "Nghiên cứu tập trung vào tác động của các phương pháp canh tác khác nhau đối với đất không được xử lý bằng thuốc diệt cỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Herbicide-untreated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: herbicide-untreated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

herbicide-free(không thuốc diệt cỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Herbicide-untreated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả đất, cây trồng, hoặc các khu vực mà thuốc diệt cỏ không được sử dụng. Nhấn mạnh sự vắng mặt của việc xử lý bằng thuốc diệt cỏ, thường để so sánh với các khu vực đã được xử lý. Thường được dùng trong các nghiên cứu nông nghiệp để so sánh sự phát triển của cây trồng trong các điều kiện khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Herbicide-untreated'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This herbicide-untreated field yields a surprisingly abundant harvest.
Cánh đồng không được xử lý bằng thuốc diệt cỏ này mang lại một vụ thu hoạch đáng ngạc nhiên.
Phủ định
That herbicide-untreated area doesn't seem to attract many pests.
Khu vực không được xử lý bằng thuốc diệt cỏ đó dường như không thu hút nhiều sâu bệnh.
Nghi vấn
Does this herbicide-untreated soil still retain its natural nutrients?
Loại đất không được xử lý bằng thuốc diệt cỏ này có còn giữ lại các chất dinh dưỡng tự nhiên của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)