pesticide-untreated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pesticide-untreated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được xử lý bằng thuốc trừ sâu; được trồng hoặc sản xuất mà không sử dụng thuốc trừ sâu.
Definition (English Meaning)
Not treated with pesticides; grown or produced without the use of pesticides.
Ví dụ Thực tế với 'Pesticide-untreated'
-
"Consumers are increasingly seeking pesticide-untreated produce."
"Người tiêu dùng ngày càng tìm kiếm các sản phẩm nông sản không được xử lý bằng thuốc trừ sâu."
-
"This farm specializes in pesticide-untreated vegetables."
"Trang trại này chuyên về các loại rau không được xử lý bằng thuốc trừ sâu."
-
"The label clearly states that the apples are pesticide-untreated."
"Nhãn mác ghi rõ rằng những quả táo này không được xử lý bằng thuốc trừ sâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pesticide-untreated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pesticide-untreated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pesticide-untreated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả thực phẩm, cây trồng hoặc đất đai không sử dụng thuốc trừ sâu. Nó nhấn mạnh sự khác biệt so với các sản phẩm thông thường được xử lý bằng thuốc trừ sâu để kiểm soát sâu bệnh. Nó thường liên quan đến các sản phẩm hữu cơ hoặc tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pesticide-untreated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.