(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ treated
B1

treated

Động từ (quá khứ/phân từ 2)

Nghĩa tiếng Việt

được đối xử đã điều trị đã xử lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và phân từ 2 của 'treat'. Đối xử với ai đó hoặc giải quyết vấn đề gì đó theo một cách cụ thể.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'treat'. To behave toward someone or deal with something in a particular way.

Ví dụ Thực tế với 'Treated'

  • "The patient was treated with antibiotics."

    "Bệnh nhân đã được điều trị bằng kháng sinh."

  • "She treated me with respect."

    "Cô ấy đối xử với tôi bằng sự tôn trọng."

  • "The water was treated to remove impurities."

    "Nước đã được xử lý để loại bỏ tạp chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Treated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Treated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là dạng quá khứ hoặc phân từ 2 của 'treat', 'treated' biểu thị một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Nó có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ đối xử tử tế đến giải quyết vấn đề một cách chuyên nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for as

'Treated with' có nghĩa là được xử lý bằng một phương pháp hoặc chất cụ thể. 'Treated for' nghĩa là được điều trị cho một bệnh hoặc tình trạng nào đó. 'Treated as' có nghĩa là được coi như hoặc được xem như là.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Treated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)