herfindahl-hirschman index (hhi)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herfindahl-hirschman index (hhi)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thước đo được chấp nhận rộng rãi về mức độ tập trung của thị trường. Nó được tính bằng cách bình phương thị phần của mỗi công ty cạnh tranh trên thị trường và sau đó cộng các số kết quả lại.
Definition (English Meaning)
A commonly accepted measure of market concentration. It is calculated by squaring the market share of each firm competing in a market and then summing the resulting numbers.
Ví dụ Thực tế với 'Herfindahl-hirschman index (hhi)'
-
"The merger was scrutinized due to the high Herfindahl-Hirschman Index (HHI) in the industry."
"Vụ sáp nhập đã bị xem xét kỹ lưỡng do Chỉ số Herfindahl-Hirschman (HHI) cao trong ngành."
-
"A Herfindahl-Hirschman Index (HHI) below 1000 indicates a competitive marketplace."
"Chỉ số Herfindahl-Hirschman (HHI) dưới 1000 cho thấy một thị trường cạnh tranh."
-
"The Justice Department uses the HHI to evaluate potential antitrust concerns."
"Bộ Tư pháp sử dụng HHI để đánh giá các mối lo ngại tiềm ẩn về chống độc quyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Herfindahl-hirschman index (hhi)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: herfindahl-hirschman index
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Herfindahl-hirschman index (hhi)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ số Herfindahl-Hirschman (HHI) được sử dụng để xác định mức độ cạnh tranh của thị trường, thường được các cơ quan quản lý sử dụng để đánh giá các vụ sáp nhập và mua lại tiềm năng. HHI càng cao, thị trường càng tập trung, ít cạnh tranh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'HHI in the market' (HHI trên thị trường).
for: 'HHI for merger analysis' (HHI cho phân tích sáp nhập).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Herfindahl-hirschman index (hhi)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.