(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market concentration measure
C1

market concentration measure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thước đo mức độ tập trung thị trường chỉ số đo lường mức độ tập trung thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market concentration measure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thước đo thống kê chỉ ra quy mô tương đối của các công ty hàng đầu trên một thị trường hoặc ngành công nghiệp. Nó cho thấy mức độ kiểm soát sản lượng bởi một số lượng nhỏ các công ty.

Definition (English Meaning)

A statistical measure that indicates the relative size of leading firms in a market or industry. It shows the extent to which output is controlled by a small number of companies.

Ví dụ Thực tế với 'Market concentration measure'

  • "The Herfindahl-Hirschman Index is a commonly used market concentration measure."

    "Chỉ số Herfindahl-Hirschman là một thước đo mức độ tập trung thị trường thường được sử dụng."

  • "A high market concentration measure may indicate a lack of competition."

    "Một thước đo mức độ tập trung thị trường cao có thể chỉ ra sự thiếu cạnh tranh."

  • "The government uses market concentration measures to identify potential monopolies."

    "Chính phủ sử dụng các biện pháp đo lường mức độ tập trung thị trường để xác định các hành vi độc quyền tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market concentration measure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: market concentration measure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Market concentration measure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thước đo này thường được sử dụng để đánh giá mức độ cạnh tranh trong một ngành. Giá trị cao cho thấy sự tập trung cao, tức là ít công ty kiểm soát phần lớn thị trường, dẫn đến ít cạnh tranh hơn. Ngược lại, giá trị thấp cho thấy sự cạnh tranh cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘in’ thường được sử dụng để chỉ thị trường hoặc ngành công nghiệp cụ thể mà thước đo được áp dụng (ví dụ: 'market concentration measure in the automotive industry'). 'for' có thể được dùng để chỉ mục đích sử dụng của thước đo (ví dụ: 'market concentration measure for antitrust analysis').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market concentration measure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)