hesitate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hesitate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngập ngừng, do dự trước khi làm điều gì đó, đặc biệt là vì bạn lo lắng hoặc không chắc chắn.
Definition (English Meaning)
To pause before doing something, especially because you are nervous or not sure.
Ví dụ Thực tế với 'Hesitate'
-
"Don't hesitate to ask if you need any help."
"Đừng ngần ngại hỏi nếu bạn cần giúp đỡ."
-
"He hesitated before answering the question."
"Anh ấy ngập ngừng trước khi trả lời câu hỏi."
-
"She didn't hesitate to defend her friend."
"Cô ấy không ngần ngại bảo vệ bạn mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hesitate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hesitate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hesitate' thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh sự thiếu quyết đoán hoặc sự lưỡng lự của ai đó trước một hành động. Nó có thể mang sắc thái e ngại, sợ sệt, hoặc đơn giản chỉ là cần thêm thời gian để suy nghĩ. So với 'doubt', 'hesitate' thường ám chỉ sự trì hoãn hành động hơn là sự nghi ngờ về tính đúng đắn của điều gì đó. Ví dụ, 'I doubt his ability' (Tôi nghi ngờ khả năng của anh ấy) khác với 'I hesitate to ask him for help' (Tôi ngập ngừng khi muốn nhờ anh ấy giúp đỡ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hesitate about' và 'hesitate over' đều có nghĩa là do dự về điều gì đó, nhưng 'hesitate over' có thể ngụ ý rằng việc do dự kéo dài hơn hoặc có nhiều cân nhắc hơn. Ví dụ: 'She hesitated about accepting the job' (Cô ấy do dự về việc nhận công việc) và 'He hesitated over the decision for weeks' (Anh ấy do dự về quyết định này trong nhiều tuần).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hesitate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.