(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exogenous
C1

exogenous

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ngoại sinh có nguồn gốc từ bên ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exogenous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nguồn gốc từ bên ngoài một sinh vật hoặc hệ thống.

Definition (English Meaning)

Originating from outside an organism or system.

Ví dụ Thực tế với 'Exogenous'

  • "The model assumes that technological progress is exogenous."

    "Mô hình giả định rằng tiến bộ công nghệ là yếu tố ngoại sinh."

  • "Exogenous factors can significantly impact economic growth."

    "Các yếu tố ngoại sinh có thể tác động đáng kể đến tăng trưởng kinh tế."

  • "The exogenous application of hormones can alter plant development."

    "Việc sử dụng hormone ngoại sinh có thể thay đổi sự phát triển của cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exogenous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: exogenous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

external(bên ngoài)
extraneous(ngoại lai)

Trái nghĩa (Antonyms)

endogenous(nội sinh)
internal(bên trong)

Từ liên quan (Related Words)

environmental(thuộc về môi trường)
external force(lực bên ngoài)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học Kinh tế Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Exogenous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exogenous' thường được sử dụng để mô tả các yếu tố, chất hoặc quá trình có nguồn gốc từ bên ngoài hệ thống đang được xem xét. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa các yếu tố bên trong (endogenous) và các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hệ thống. Trong y học, nó có thể đề cập đến các chất được đưa vào cơ thể từ bên ngoài. Trong kinh tế, nó đề cập đến các biến số không được giải thích trong mô hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

Khi dùng 'to', nó thường chỉ đối tượng mà yếu tố ngoại sinh tác động đến. Ví dụ: 'exogenous to the system'. Khi dùng 'from', nó chỉ nguồn gốc của yếu tố ngoại sinh. Ví dụ: 'exogenous from the environment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exogenous'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has faced exogenous shocks to its supply chain this year.
Công ty đã phải đối mặt với các cú sốc ngoại sinh đối với chuỗi cung ứng của mình trong năm nay.
Phủ định
The model hasn't accounted for exogenous factors in its predictions.
Mô hình đã không tính đến các yếu tố ngoại sinh trong dự đoán của nó.
Nghi vấn
Has the government implemented any policies to mitigate exogenous risks?
Chính phủ đã thực hiện bất kỳ chính sách nào để giảm thiểu rủi ro ngoại sinh chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)