disguised unemployment
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disguised unemployment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà một phần lực lượng lao động không có việc làm hoặc làm việc một cách dư thừa, trong đó năng suất của người lao động về cơ bản là bằng không.
Definition (English Meaning)
A situation where part of the labor force is either left without work or is working in a redundant manner where worker productivity is essentially zero.
Ví dụ Thực tế với 'Disguised unemployment'
-
"Disguised unemployment is a common characteristic of developing economies, particularly in the agricultural sector."
"Thất nghiệp trá hình là một đặc điểm phổ biến của các nền kinh tế đang phát triển, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp."
-
"The farm employs ten workers, but only five are needed to produce the same output, representing disguised unemployment."
"Trang trại thuê mười công nhân, nhưng chỉ cần năm người để tạo ra sản lượng tương đương, thể hiện thất nghiệp trá hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disguised unemployment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disguised unemployment
- Adjective: disguised
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disguised unemployment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'disguised unemployment' nhấn mạnh sự tồn tại của một lượng lao động dường như đang làm việc nhưng đóng góp rất ít hoặc không đóng góp gì vào sản lượng. Nó khác với thất nghiệp thông thường (open unemployment), nơi người lao động hoàn toàn không có việc làm và tích cực tìm kiếm việc làm. 'Disguised unemployment' thường xảy ra trong các ngành nông nghiệp hoặc khu vực công ở các nước đang phát triển, nơi có quá nhiều người làm việc trên một mảnh đất hoặc trong một tổ chức, dẫn đến năng suất cận biên bằng không hoặc rất thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': Thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề mà tình trạng thất nghiệp trá hình xảy ra (ví dụ: disguised unemployment in agriculture). 'within': Được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc giới hạn mà tình trạng thất nghiệp trá hình tồn tại (ví dụ: disguised unemployment within the public sector).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disguised unemployment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.