(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discouraged worker
C1

discouraged worker

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người lao động nản lòng người lao động chán nản bỏ cuộc người lao động mất động lực tìm việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discouraged worker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cá nhân đủ điều kiện và sẵn sàng làm việc nhưng hiện tại không tìm kiếm việc làm vì họ tin rằng không có công việc nào phù hợp với họ.

Definition (English Meaning)

An individual who is eligible and available for work but is not currently looking for work because they believe there are no jobs available for them.

Ví dụ Thực tế với 'Discouraged worker'

  • "The number of discouraged workers rose sharply during the recession."

    "Số lượng người lao động nản lòng đã tăng mạnh trong thời kỳ suy thoái."

  • "Many discouraged workers left the labor force after repeated job search failures."

    "Nhiều người lao động nản lòng đã rời bỏ lực lượng lao động sau nhiều lần tìm việc thất bại."

  • "Discouraged workers are not included in the official unemployment statistics, which can underestimate the true extent of joblessness."

    "Những người lao động nản lòng không được bao gồm trong thống kê thất nghiệp chính thức, điều này có thể đánh giá thấp mức độ thất nghiệp thực tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discouraged worker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: discouraged worker
  • Adjective: discouraged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

involuntarily inactive(không hoạt động một cách không tự nguyện)

Trái nghĩa (Antonyms)

actively seeking employment(tích cực tìm kiếm việc làm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học lao động

Ghi chú Cách dùng 'Discouraged worker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả những người đã từ bỏ việc tìm kiếm việc làm vì tin rằng nỗ lực của họ là vô ích do tình hình kinh tế khó khăn, thiếu kỹ năng phù hợp, hoặc các yếu tố phân biệt đối xử. Họ vẫn muốn làm việc nhưng không được tính là 'thất nghiệp' vì không chủ động tìm việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discouraged worker'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)