discouraged worker
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discouraged worker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cá nhân đủ điều kiện và sẵn sàng làm việc nhưng hiện tại không tìm kiếm việc làm vì họ tin rằng không có công việc nào phù hợp với họ.
Definition (English Meaning)
An individual who is eligible and available for work but is not currently looking for work because they believe there are no jobs available for them.
Ví dụ Thực tế với 'Discouraged worker'
-
"The number of discouraged workers rose sharply during the recession."
"Số lượng người lao động nản lòng đã tăng mạnh trong thời kỳ suy thoái."
-
"Many discouraged workers left the labor force after repeated job search failures."
"Nhiều người lao động nản lòng đã rời bỏ lực lượng lao động sau nhiều lần tìm việc thất bại."
-
"Discouraged workers are not included in the official unemployment statistics, which can underestimate the true extent of joblessness."
"Những người lao động nản lòng không được bao gồm trong thống kê thất nghiệp chính thức, điều này có thể đánh giá thấp mức độ thất nghiệp thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discouraged worker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: discouraged worker
- Adjective: discouraged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discouraged worker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả những người đã từ bỏ việc tìm kiếm việc làm vì tin rằng nỗ lực của họ là vô ích do tình hình kinh tế khó khăn, thiếu kỹ năng phù hợp, hoặc các yếu tố phân biệt đối xử. Họ vẫn muốn làm việc nhưng không được tính là 'thất nghiệp' vì không chủ động tìm việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discouraged worker'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.