open unemployment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open unemployment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng thất nghiệp mà người lao động đang tích cực tìm kiếm việc làm nhưng không thể tìm được, được các cơ quan lao động biết đến và được đưa vào thống kê thất nghiệp chính thức.
Definition (English Meaning)
A situation where people are actively seeking employment but are unable to find work, and are known to labor authorities and included in official unemployment statistics.
Ví dụ Thực tế với 'Open unemployment'
-
"The rate of open unemployment has been steadily increasing in recent years due to economic recession."
"Tỷ lệ thất nghiệp công khai đã tăng đều đặn trong những năm gần đây do suy thoái kinh tế."
-
"Governments are trying to implement policies to reduce open unemployment."
"Chính phủ đang cố gắng thực hiện các chính sách để giảm tỷ lệ thất nghiệp công khai."
-
"The statistics on open unemployment reflect the current economic conditions."
"Các số liệu thống kê về thất nghiệp công khai phản ánh tình hình kinh tế hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Open unemployment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unemployment
- Adjective: open
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Open unemployment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt với các hình thức thất nghiệp khác như thất nghiệp trá hình (disguised unemployment) hoặc thất nghiệp tự nguyện (voluntary unemployment). 'Open' ở đây nhấn mạnh tính chất 'công khai' và được ghi nhận của tình trạng thất nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Open unemployment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.