(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ labor force participation rate
C1

labor force participation rate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ tham gia lực lượng lao động tỷ lệ lực lượng lao động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Labor force participation rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ lực lượng lao động tham gia là tỷ lệ phần trăm dân số không có tổ chức dân sự đang nằm trong lực lượng lao động. Đây là thước đo tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động của một quốc gia đang tích cực tham gia vào thị trường lao động, hoặc đang có việc làm hoặc đang tìm kiếm việc làm.

Definition (English Meaning)

The percentage of the civilian noninstitutional population that is in the labor force. It is a measure of the proportion of a country's working-age population that is actively participating in the labor market, either employed or looking for employment.

Ví dụ Thực tế với 'Labor force participation rate'

  • "The labor force participation rate has been steadily increasing over the past decade."

    "Tỷ lệ lực lượng lao động tham gia đã tăng đều đặn trong thập kỷ qua."

  • "Economists closely monitor the labor force participation rate to understand trends in the job market."

    "Các nhà kinh tế theo dõi chặt chẽ tỷ lệ tham gia lực lượng lao động để hiểu các xu hướng trên thị trường việc làm."

  • "A decline in the labor force participation rate may indicate a weakening economy."

    "Sự suy giảm tỷ lệ tham gia lực lượng lao động có thể báo hiệu một nền kinh tế suy yếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Labor force participation rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: labor force participation rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

activity rate(tỷ lệ hoạt động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

unemployment rate(tỷ lệ thất nghiệp)
employment rate(tỷ lệ việc làm)
labor market(thị trường lao động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Labor force participation rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một chỉ số kinh tế quan trọng được sử dụng để đánh giá sức khỏe của thị trường lao động. Tỷ lệ này cao cho thấy một tỷ lệ lớn dân số đang tham gia vào lực lượng lao động. Sự thay đổi của tỷ lệ này có thể phản ánh các xu hướng kinh tế, thay đổi nhân khẩu học và các chính sách của chính phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Rate of" được dùng để chỉ tỷ lệ của một cái gì đó so với tổng thể. Ví dụ, "the rate of participation of women in the labor force" (tỷ lệ tham gia lực lượng lao động của phụ nữ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Labor force participation rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)