hiding
Verb (gerund/present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hiding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động che giấu bản thân hoặc một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The act of concealing oneself or something.
Ví dụ Thực tế với 'Hiding'
-
"The children enjoy hiding in the garden."
"Bọn trẻ thích trốn trong vườn."
-
"Hiding evidence is a crime."
"Việc che giấu bằng chứng là một tội ác."
-
"She was hiding her disappointment well."
"Cô ấy đã che giấu sự thất vọng của mình rất tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hiding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hiding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Hiding" là dạng V-ing của động từ "hide", thường được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc phân từ hiện tại (present participle). Khi là gerund, nó đóng vai trò như một danh từ. Khi là present participle, nó thường đi kèm với một trợ động từ để tạo thành một thì tiếp diễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Hiding from" diễn tả việc trốn tránh khỏi ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: "Hiding from the rain". "Hiding behind" diễn tả việc trốn sau một vật thể nào đó. Ví dụ: "Hiding behind a tree". "Hiding in" diễn tả việc trốn bên trong một không gian nào đó. Ví dụ: "Hiding in the closet".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hiding'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the children hid better, they would find more Easter eggs.
|
Nếu bọn trẻ trốn kỹ hơn, chúng sẽ tìm thấy nhiều trứng Phục Sinh hơn. |
| Phủ định |
If she didn't hide her feelings, he wouldn't be so confused.
|
Nếu cô ấy không giấu cảm xúc của mình, anh ấy sẽ không bối rối đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you hide the money if you found it?
|
Bạn có giấu tiền nếu bạn tìm thấy nó không? |