undercover
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undercover'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động hoặc thực hiện một cách bí mật để thu thập thông tin.
Ví dụ Thực tế với 'Undercover'
-
"The police officer was working undercover to catch the drug dealers."
"Viên cảnh sát đang làm việc bí mật để bắt những kẻ buôn ma túy."
-
"He was working undercover for the FBI."
"Anh ấy làm việc bí mật cho FBI."
-
"The police conducted an undercover investigation."
"Cảnh sát đã tiến hành một cuộc điều tra bí mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undercover'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: undercover (operation/agent)
- Adjective: undercover
- Adverb: undercover
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undercover'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các hoạt động bí mật của cảnh sát, tình báo, hoặc các tổ chức tương tự. Nhấn mạnh vào tính chất bí mật và mục đích thu thập thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undercover'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.