(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cartouche
B2

cartouche

noun

Nghĩa tiếng Việt

khung tên (vua Ai Cập) phiến đá trang trí (hình cuộn giấy)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cartouche'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình bầu dục hoặc hình chữ nhật thuôn dài (như trên các di tích Ai Cập cổ đại) bao quanh tên của một vị vua.

Definition (English Meaning)

An oval or oblong figure (as on ancient Egyptian monuments) enclosing a sovereign's name.

Ví dụ Thực tế với 'Cartouche'

  • "The cartouche identified the pharaoh whose tomb they had discovered."

    "Chiếc cartouche đã xác định vị pharaoh có ngôi mộ mà họ vừa khám phá ra."

  • "Scholars were able to decipher the pharaoh's name from the cartouche."

    "Các học giả đã có thể giải mã tên của vị pharaoh từ cartouche."

  • "The cartouche motif is commonly found in Egyptian art."

    "Họa tiết cartouche thường thấy trong nghệ thuật Ai Cập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cartouche'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cartouche
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

oval(hình bầu dục)
nameplate(biển tên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khảo cổ học Ai Cập học Thiết kế đồ họa

Ghi chú Cách dùng 'Cartouche'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cartouche thường dùng để chỉ những khung hình khắc tên các pharaoh và nữ hoàng Ai Cập cổ đại. Nó tượng trưng cho sự bảo vệ và quyền lực hoàng gia. Ngoài ra, trong thiết kế đồ họa, nó có thể chỉ bất kỳ khung hình trang trí nào tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Dùng 'on' khi nói về vị trí của cartouche trên một bề mặt (ví dụ: cartouche on a sarcophagus).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cartouche'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)