high-end brand
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-end brand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ các thương hiệu cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ đắt tiền và tinh xảo nhất.
Definition (English Meaning)
Relating to the most expensive and sophisticated products or services available.
Ví dụ Thực tế với 'High-end brand'
-
"She only buys clothes from high-end brands."
"Cô ấy chỉ mua quần áo từ các thương hiệu cao cấp."
-
"The company specializes in high-end brand watches."
"Công ty chuyên về đồng hồ thương hiệu cao cấp."
-
"High-end brands are often associated with superior quality and craftsmanship."
"Các thương hiệu cao cấp thường được liên kết với chất lượng vượt trội và tay nghề thủ công tinh xảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'High-end brand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: high-end
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High-end brand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các thương hiệu nổi tiếng về chất lượng cao, thiết kế độc đáo và giá cả đắt đỏ. Nó nhấn mạnh sự sang trọng, độc quyền và đẳng cấp của sản phẩm/dịch vụ. Khác với 'luxury brand' (thương hiệu xa xỉ) đôi khi chỉ tập trung vào sự phô trương, 'high-end brand' thường ngụ ý chất lượng và sự tinh tế cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'High-end brand'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she preferred high-end brands because of their quality.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thích các thương hiệu cao cấp vì chất lượng của chúng. |
| Phủ định |
He told me that he didn't usually buy high-end brands.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy thường không mua các thương hiệu cao cấp. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew any high-end brands that were also sustainable.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết thương hiệu cao cấp nào mà cũng bền vững không. |