(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ luxury brand
B2

luxury brand

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thương hiệu xa xỉ nhãn hiệu cao cấp thương hiệu thượng hạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luxury brand'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thương hiệu nổi tiếng về chất lượng cao, tính độc quyền và giá thành cao.

Definition (English Meaning)

A brand that is known for its high quality, exclusivity, and high price point.

Ví dụ Thực tế với 'Luxury brand'

  • "Chanel is a well-known luxury brand."

    "Chanel là một thương hiệu xa xỉ nổi tiếng."

  • "The company aims to position itself as a luxury brand."

    "Công ty hướng tới việc định vị mình là một thương hiệu xa xỉ."

  • "Luxury brands often focus on craftsmanship and attention to detail."

    "Các thương hiệu xa xỉ thường tập trung vào sự khéo léo và chú trọng đến chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Luxury brand'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

high-end brand(thương hiệu cao cấp)
premium brand(thương hiệu thượng hạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

mass-market brand(thương hiệu đại trà)
budget brand(thương hiệu bình dân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Luxury brand'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'luxury brand' thường được dùng để chỉ các thương hiệu hàng đầu trong các lĩnh vực như thời trang, ô tô, đồng hồ, trang sức, mỹ phẩm, khách sạn, du lịch,... Sự khác biệt giữa 'luxury brand' và 'premium brand' nằm ở mức độ độc quyền, chất lượng và giá cả. Luxury brand hướng đến sự tinh tế, đẳng cấp vượt trội, trong khi premium brand chỉ đơn thuần là cao cấp hơn so với các sản phẩm thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Luxury brand'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)