(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ high-end
B2

high-end

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cao cấp hạng sang thượng hạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-end'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến các sản phẩm hoặc dịch vụ đắt tiền hơn và có chất lượng tốt hơn so với những sản phẩm hoặc dịch vụ cùng loại khác.

Definition (English Meaning)

Relating to products or services that are more expensive and of better quality than others of the same type.

Ví dụ Thực tế với 'High-end'

  • "This restaurant offers high-end dining experiences."

    "Nhà hàng này cung cấp những trải nghiệm ẩm thực cao cấp."

  • "They sell high-end electronics."

    "Họ bán các thiết bị điện tử cao cấp."

  • "She bought a high-end car."

    "Cô ấy đã mua một chiếc xe hơi hạng sang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'High-end'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: high-end
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

low-end(bình dân, giá rẻ)
budget(giá rẻ, tiết kiệm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại Tiêu dùng

Ghi chú Cách dùng 'High-end'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm cao cấp, sang trọng, nhắm đến đối tượng khách hàng có thu nhập cao và yêu cầu chất lượng tốt nhất. Khác với "expensive" (đắt tiền) đơn thuần, "high-end" nhấn mạnh vào sự kết hợp giữa giá cả và chất lượng vượt trội. So với "luxury" (sang trọng), "high-end" có thể áp dụng cho nhiều loại sản phẩm/dịch vụ hơn, không nhất thiết phải xa xỉ, mà chỉ cần cao cấp và chất lượng cao so với mặt bằng chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'High-end'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been collecting high-end handbags for years before she finally opened her own boutique.
Cô ấy đã sưu tập những chiếc túi xách cao cấp trong nhiều năm trước khi cuối cùng cô ấy mở cửa hàng riêng của mình.
Phủ định
They hadn't been focusing on the high-end market until the new CEO arrived.
Họ đã không tập trung vào thị trường cao cấp cho đến khi CEO mới đến.
Nghi vấn
Had he been investing in high-end real estate before the market crashed?
Liệu anh ta đã đầu tư vào bất động sản cao cấp trước khi thị trường sụp đổ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)