high-performer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-performer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhân viên liên tục vượt quá mong đợi và tạo ra công việc chất lượng cao; người có năng suất làm việc cao.
Definition (English Meaning)
An employee who consistently exceeds expectations and produces high-quality work.
Ví dụ Thực tế với 'High-performer'
-
"She is consistently recognized as a high-performer in the sales department."
"Cô ấy liên tục được công nhận là một người có năng suất làm việc cao trong bộ phận bán hàng."
-
"The company is looking for high-performers to lead its new projects."
"Công ty đang tìm kiếm những người có năng suất làm việc cao để lãnh đạo các dự án mới của mình."
-
"High-performers are often rewarded with bonuses and promotions."
"Những người có năng suất làm việc cao thường được thưởng tiền và thăng chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'High-performer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: high-performer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High-performer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh công sở để mô tả những cá nhân nổi bật và đóng góp đáng kể vào thành công của tổ chức. Nó nhấn mạnh đến cả kết quả và cách thức đạt được kết quả đó (ví dụ: kỹ năng, thái độ, đạo đức làm việc). Khác với 'average performer' (người có năng suất trung bình) hoặc 'low-performer' (người có năng suất thấp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'As a high-performer': chỉ vai trò, chức năng của người đó. 'In [một lĩnh vực nào đó], he/she is a high-performer': chỉ rõ lĩnh vực mà người đó thể hiện năng lực cao.
Ngữ pháp ứng dụng với 'High-performer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.