hinge
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hinge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bản lề, khớp nối (cơ khí) cho phép một vật thể (như cửa, nắp) xoay khi mở và đóng.
Definition (English Meaning)
A movable joint or mechanism on which a door, gate, or lid swings as it opens and closes.
Ví dụ Thực tế với 'Hinge'
-
"The door swung open on its hinges."
"Cánh cửa mở toang nhờ bản lề của nó."
-
"The success of the business hinges on this new product."
"Sự thành công của công việc kinh doanh phụ thuộc vào sản phẩm mới này."
-
"Make sure the hinges are properly oiled."
"Hãy chắc chắn rằng các bản lề được tra dầu đúng cách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hinge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hinge
- Verb: hinge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hinge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bản lề là một bộ phận quan trọng trong nhiều cấu trúc, cho phép chuyển động xoay có kiểm soát. Bản lề có thể có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng. Nghĩa đen thường dùng trong cơ khí, xây dựng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''hinge on'' thường được dùng để chỉ sự phụ thuộc, điều kiện tiên quyết, ví dụ: The success of the project hinges on securing funding.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hinge'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The success of the project, depending on careful planning, hinged on the team's dedication.
|
Sự thành công của dự án, phụ thuộc vào kế hoạch cẩn thận, đã phụ thuộc vào sự cống hiến của nhóm. |
| Phủ định |
My decision, influenced by many factors, did not hinge solely on the cost.
|
Quyết định của tôi, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, không chỉ phụ thuộc vào chi phí. |
| Nghi vấn |
Considering all the risks, does our plan, designed for efficiency, hinge too much on this one strategy?
|
Xem xét tất cả các rủi ro, liệu kế hoạch của chúng ta, được thiết kế để đạt hiệu quả, có phụ thuộc quá nhiều vào chiến lược này không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The success of the project hinges on their dedication.
|
Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự cống hiến của họ. |
| Phủ định |
The door doesn't hinge properly, so it's hard to close.
|
Cánh cửa không bản lề đúng cách, vì vậy rất khó đóng. |
| Nghi vấn |
Does the plot hinge on a single piece of evidence?
|
Liệu cốt truyện có phụ thuộc vào một bằng chứng duy nhất không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the door had been properly maintained, its stability wouldn't hinge on such flimsy supports now.
|
Nếu cánh cửa đã được bảo trì đúng cách, sự ổn định của nó đã không phụ thuộc vào những giá đỡ mỏng manh như vậy bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't invested in that antique hinge collection, he wouldn't be so broke now.
|
Nếu anh ấy không đầu tư vào bộ sưu tập bản lề cổ đó, anh ấy đã không bị phá sản như bây giờ. |
| Nghi vấn |
If she had known how important that meeting was, would her decision still hinge on her personal feelings?
|
Nếu cô ấy biết cuộc họp đó quan trọng đến mức nào, liệu quyết định của cô ấy vẫn phụ thuộc vào cảm xúc cá nhân của cô ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the door hinges are rusty, it squeaks when you open it.
|
Nếu bản lề cửa bị rỉ sét, nó sẽ kêu cót két khi bạn mở. |
| Phủ định |
If you don't oil the hinge, it doesn't swing smoothly.
|
Nếu bạn không tra dầu vào bản lề, nó sẽ không xoay trơn tru. |
| Nghi vấn |
If the gate has a broken hinge, does it stay closed?
|
Nếu cổng có một bản lề bị hỏng, nó có đóng chặt được không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The success of the project hinges on the team's collaboration.
|
Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự hợp tác của nhóm. |
| Phủ định |
The gate doesn't hinge properly because it's old.
|
Cánh cổng không bản lề đúng cách vì nó đã cũ. |
| Nghi vấn |
Does the entire plot hinge on this one piece of evidence?
|
Toàn bộ cốt truyện có phụ thuộc vào một bằng chứng này không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The success of the project has hinged on his expertise.
|
Sự thành công của dự án đã phụ thuộc vào chuyên môn của anh ấy. |
| Phủ định |
The investigation hasn't hinged on this piece of evidence.
|
Cuộc điều tra không dựa vào bằng chứng này. |
| Nghi vấn |
Has the decision hinged on the budget?
|
Quyết định có phụ thuộc vào ngân sách không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The success of the project hinges on his ability to lead.
|
Sự thành công của dự án phụ thuộc vào khả năng lãnh đạo của anh ấy. |
| Phủ định |
The door doesn't hinge properly anymore.
|
Cánh cửa không còn bản lề đúng cách nữa. |
| Nghi vấn |
Does the plot of the movie hinge on a single piece of evidence?
|
Cốt truyện của bộ phim có phụ thuộc vào một bằng chứng duy nhất không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The door's hinge allowed easy access.
|
Bản lề của cánh cửa cho phép ra vào dễ dàng. |
| Phủ định |
The gates' hinges weren't strong enough to withstand the storm.
|
Các bản lề của cổng không đủ mạnh để chịu được cơn bão. |
| Nghi vấn |
Is it the gate's hinge that's broken?
|
Có phải bản lề của cổng bị hỏng không? |