histone modification
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Histone modification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự biến đổi histone là một biến đổi sau dịch mã (PTM) cộng hóa trị đối với các protein histone, bao gồm methyl hóa, phosphoryl hóa, acetyl hóa, ubiquitin hóa, sumoyl hóa, ADP-ribosyl hóa và biotinyl hóa. Histone là các protein mà DNA có thể quấn quanh để nén và điều chỉnh gen.
Definition (English Meaning)
A covalent post-translational modification (PTM) to histone proteins which includes methylation, phosphorylation, acetylation, ubiquitylation, sumoylation, ADP-ribosylation, and biotinylation. Histones are proteins around which DNA can wind for compaction and gene regulation.
Ví dụ Thực tế với 'Histone modification'
-
"Histone modification plays a crucial role in regulating gene expression."
"Sự biến đổi histone đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự biểu hiện gen."
-
"Acetylation is a common type of histone modification."
"Acetyl hóa là một loại biến đổi histone phổ biến."
-
"Researchers are studying how histone modifications contribute to cancer development."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cách các biến đổi histone đóng góp vào sự phát triển ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Histone modification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: histone modification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Histone modification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Histone modification là một cơ chế quan trọng trong biểu sinh (epigenetics), ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen mà không làm thay đổi trình tự DNA. Các biến đổi khác nhau (ví dụ: acetyl hóa, methyl hóa) có thể có tác động trái ngược nhau đối với sự biểu hiện gen (kích hoạt hoặc ức chế). Cần phân biệt với các biến đổi trực tiếp trên DNA, chẳng hạn như methyl hóa DNA.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ sự biến đổi của histone (ví dụ: 'histone modification of H3K4'). Sử dụng 'in' để chỉ vai trò của biến đổi histone trong một quá trình nào đó (ví dụ: 'histone modification in gene regulation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Histone modification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.