historical event
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical event'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện trong quá khứ có ý nghĩa và đáng chú ý.
Definition (English Meaning)
An occurrence in the past that is significant and noteworthy.
Ví dụ Thực tế với 'Historical event'
-
"The signing of the Declaration of Independence was a historical event."
"Việc ký Tuyên ngôn Độc lập là một sự kiện lịch sử."
-
"World War II was a major historical event."
"Thế chiến II là một sự kiện lịch sử lớn."
-
"The invention of the printing press was a historical event that revolutionized communication."
"Việc phát minh ra máy in là một sự kiện lịch sử đã cách mạng hóa giao tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Historical event'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Historical event'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'historical event' thường được dùng để chỉ những sự kiện có tác động lớn đến xã hội, chính trị, kinh tế, văn hóa, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào khác. Nó khác với một sự kiện đơn thuần ('event') ở tầm quan trọng và ảnh hưởng lâu dài. Ví dụ, một trận đấu bóng đá không phải là 'historical event' trừ khi nó có ý nghĩa đặc biệt (ví dụ, một trận đấu mang tính biểu tượng trong một cuộc chiến tranh).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: 'In the historical event of the fall of the Berlin Wall...' (trong sự kiện lịch sử...)
* of: 'The historical event of the French Revolution...' (Sự kiện lịch sử về cuộc cách mạng Pháp...)
* during: 'During this historical event...' (Trong suốt sự kiện lịch sử này...)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical event'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.